Phật giáo không tin vào sự hiện diện của một đấng tạo hóa hay thần linh nào có quyền năng ban phúc hay giáng họa. Thay vào đó, mọi sự vật hiện tượng được giải thích dựa trên Lý Duyên Khởi – tức mọi thứ đều do các yếu tố điều kiện kết hợp mà sinh ra. Không có gì tự sinh ra hay tồn tại độc lập, tất cả đều nằm trong một mạng lưới nhân duyên chằng chịt. Đây chính là điểm khác biệt rõ ràng giữa Phật giáo và nhiều tôn giáo khác – nơi thường đặt niềm tin vào một thực thể toàn năng điều khiển vũ trụ.
Một trong những giáo lý cốt lõi của Phật giáo là "chư hành vô thường" – mọi hiện tượng trong vũ trụ luôn biến đổi không ngừng, không có gì tồn tại vĩnh viễn. Bất kỳ sự vật nào cũng trải qua bốn giai đoạn: sinh – trụ – dị – diệt. Con người sinh ra, lớn lên, già đi và chết. Cây cối theo chu kỳ bốn mùa: xuân sinh, hạ trưởng, thu liễm, đông tàn. Dòng nước chảy, mây bay, ánh sáng mặt trời hay cả cảm xúc của con người – tất cả đều đang thay đổi liên tục, từng khoảnh khắc một.
Sự kết thúc cũng là điều kiện cho sự bắt đầu mới: cây cối khô héo vào mùa đông sẽ đâm chồi trở lại vào mùa xuân; con người sau khi chết sẽ tái sinh, bởi cái chết không phải là kết thúc mà là bước chuyển sang một hình thái tồn tại khác. Khi hiểu rõ tính vô thường, con người sẽ bớt đi chấp trước và biết trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại.
Tuy nhiên, vì không nhận ra hoặc không chấp nhận quy luật vô thường, con người thường cố chấp cho rằng mọi thứ là bền vững. Họ bám víu vào danh lợi vật chất, các mối quan hệ, thậm chí cả thân xác và tuổi trẻ của chính mình. Khi những điều này biến đổi không theo ý muốn, họ rơi vào khổ đau, tiếc nuối, giận dữ và bất an. Chính sự bám chấp này tạo nên nghiệp, dẫn con người tiếp tục bị cuốn vào vòng luân hồi sinh tử.
Phật giáo cũng dạy "chư pháp vô ngã" – tức không có gì là "ta" hay "của ta" một cách thật sự. Mọi hiện tượng chỉ là sự kết hợp tạm thời của các duyên. Khi đủ duyên thì hình thành, hết duyên thì tan rã. Ngay cả thân thể chúng ta cũng do Tứ Đại (đất, nước, gió, lửa) hợp thành; khi duyên tan, thân thể này cũng trở về với các yếu tố đó, gọi là cái chết. Cái gọi là "bản ngã" – cái tôi riêng biệt – thực chất chỉ là sự kết hợp tạm thời của các yếu tố thuộc Ngũ Uẩn: thân thể, cảm xúc, nhận thức, ý thức và các quá trình tâm lý.
Tuy vậy, phần lớn con người vẫn bám chặt vào cái gọi là "Ngã" – một cái tôi tưởng tượng là trường tồn. Từ đó, họ cố gắng nuôi dưỡng cái Ngã bằng danh vọng, địa vị, vật chất… và trở thành nô lệ cho chính ảo tưởng ấy. Chính niềm tin vào cái Ngã đã làm phát sinh tham lam, sân hận và si mê – là những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tạo nghiệp, và tiếp tục rơi vào vòng luân hồi.
Hiểu được vô ngã không phải là phủ nhận giá trị bản thân hay sống tiêu cực, mà là buông bỏ ảo tưởng sai lầm về một cái tôi cố định, để từ đó sống với tâm từ bi, vô chấp và cởi mở hơn.
Phật giáo hướng đến sự giải thoát bằng con đường "Niết Bàn tịch tịnh" – tức sự an lạc tuyệt đối. Đó là khi con người giác ngộ, buông bỏ cái Ngã, dứt trừ mê lầm, không còn bị chi phối bởi vọng tưởng và phiền não. Khi đã thoát khỏi khổ đau, con người đạt đến trạng thái giải thoát trọn vẹn – đó chính là Niết Bàn.
Niết Bàn không phải là một nơi chốn xa xôi hay một phần thưởng sau cái chết, mà là trạng thái tâm thức thanh tịnh, an nhiên và tự do ngay trong hiện tại. Khi không còn bị ràng buộc bởi vô minh và ái dục, con người có thể sống trong đời mà không bị đời cuốn theo. Niết Bàn, vì thế, là đích đến tối thượng nhưng cũng là con đường tỉnh thức trong từng phút giây hiện hữu.